Có 2 kết quả:
言而无信 yán ér wú xìn ㄧㄢˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄒㄧㄣˋ • 言而無信 yán ér wú xìn ㄧㄢˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go back on one's word
(2) to break one's promise
(3) to be unfaithful
(4) to be untrustworthy
(2) to break one's promise
(3) to be unfaithful
(4) to be untrustworthy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go back on one's word
(2) to break one's promise
(3) to be unfaithful
(4) to be untrustworthy
(2) to break one's promise
(3) to be unfaithful
(4) to be untrustworthy
Bình luận 0